--

chân rết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân rết

+  

  • Centipede-foot-shaped
    • miếng mạng chân rết
      a piece of centipede-foot-shaped darning
    • đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng
      to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields
    • ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương
      the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
Lượt xem: 709